Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埴生 はにゅう はぶ
đất sét
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
下宿生 げしゅくせい
học sinh nội trú
寄宿生 きしゅくせい
sinh viên nội trú; sinh viên ở ký túc xá
埴輪 はにわ
haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật)
埴破 はんなり
type of court music
埴瓮 はにべ
đồ đựng làm từ đất sét
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi