輪
りん わ「LUÂN」
☆ Counter
Bánh xe
車輪
Cái vành; cái đai
たが
Cái vòng
Vòng xích
鎖.

Từ đồng nghĩa của 輪
noun
輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪
輪郭(図枠)/輪郭線 りんかく(ずわく)/りんかくせん
khung, đường viền
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
輪回 わかい
sự luân hồi đạo phật (của) những linh hồn
貴輪 きりん
kỷ nguyên vào cuối những năm 1970 được thống trị bởi nhà vô địch lớn wajima và ozeki takanohana
輪距 りんきょ
đẩy vệt
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên