Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
執務心得
しつむこころえ
guide to office routine, guide to the performance of official duties
執務 しつむ
sự thi hành công vụ
執心 しゅうしん
sự mê muội; mê muội.
執務中 しつむちゅう
ở (tại) công việc
執務室 しつむしつ
phòng làm việc
執着心 しゅうちゃくしん
tính ngoan cố; tính cố chấp
得心 とくしん
sự tâm đắc
心得 こころえ
sự am hiểu; sự biết; tri thức; kiến thức
業務執行 ぎょうむしっこう
ban điều hành
「CHẤP VỤ TÂM ĐẮC」
Đăng nhập để xem giải thích