執着心
しゅうちゃくしん「CHẤP TRỨ TÂM」
☆ Danh từ
Tính ngoan cố; tính cố chấp

執着心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執着心
執着 しゅうちゃく しゅうじゃく しゅうじゃく、しゅうちゃく
không lúc nào quên
執心 しゅうしん
sự mê muội; mê muội.
着心 きごころ ちゃくしん
cảm giác, con mắt nhìn quần áo
執務心得 しつむこころえ
guide to office routine, guide to the performance of official duties
着心地 きごこち
Cảm giác khi mặc quần áo
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng