執着 しゅうちゃく しゅうじゃく しゅうじゃく、しゅうちゃく
không lúc nào quên
執心 しゅうしん
sự mê muội; mê muội.
着心 きごころ ちゃくしん
cảm giác, con mắt nhìn quần áo
執務心得 しつむこころえ
nguyên tắc trong công việc
着心地 きごこち
Cảm giác khi mặc quần áo
執 しゅう
sự gắn bó; sự ám ảnh; sự kiên trì
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng