Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
執念 しゅうねん
sự gàn dở
執念い しゅうねい
stubborn, persistent
ミイラ ミイラ
xác ướp.
執念深い しゅうねんぶかい
thù oán; dai; bền bỉ; đầy thù hằn; dùng để trả thù
ミイラ化 ミイラか
phương pháp ướp xác
ミイラ取りがミイラになる ミイラとりがミイラになる
Đi tìm người thì lại trở thành người phải đi tìm
木乃伊 ミイラ みいら
(một) ướp
執 しゅう
attachment, obsession, persistence