執筆時点
しっぴつじてん「CHẤP BÚT THÌ ĐIỂM」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Thời điểm viết

執筆時点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執筆時点
執筆 しっぴつ
việc viết văn; việc chấp bút; sự chấp bút; viết văn; chấp bút.
執筆者 しっぴつしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
執筆生活 しっぴつせいかつ
cuộc sống viết lách
筆を執る ふでをとる
chấp bút; viết; vẽ
点付筆 てんつきふで
cọ vẽ chấm (loại cọ có đầu cọ nhỏ, nhọn, thường được sử dụng để vẽ các chấm nhỏ, tạo hiệu ứng lốm đốm hoặc tạo điểm nhấn cho tác phẩm)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時点 じてん
chỉ đúng lúc; nguyên cớ; thời điểm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).