執筆生活
しっぴつせいかつ「CHẤP BÚT SANH HOẠT」
☆ Danh từ
Cuộc sống viết lách

執筆生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執筆生活
執筆 しっぴつ
việc viết văn; việc chấp bút; sự chấp bút; viết văn; chấp bút.
執筆者 しっぴつしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
執筆時点 しっぴつじてん
thời điểm viết
筆を執る ふでをとる
chấp bút; viết; vẽ
筆生 ひっせい
người sao, người chép lại, người bắt chước
生活 せいかつ
cuộc sống
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi