基剤
きざい「CƠ TỄ」
☆ Danh từ
Base (e.g. of an ointment or suppository)

基剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基剤
製剤基剤 せいざいきざい
tá dược lỏng
軟膏基剤 なんこーきざい
thuốc mỡ
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu