Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
三因 さんいん
ba nguyên nhân của phật tính
二因 にいん
hai nguyên nhân