Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分屯基地
ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯地 ぶんとんち
trại phó
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基地 きち
căn cứ địa
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
「PHÂN TRUÂN CƠ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích