Các từ liên quan tới 基地システム通信部隊
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
通信システム つうしんシステム
hệ thống truyền thông
メッセージ通信システム メッセージつうしんシステム
hệ thống liên lạc tin nhắn
通信基盤 つうしんきばん
cơ sở hạ tầng những viễn thông