Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 基幹統計調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
基幹 きかん
trụ cột chính; hạt nhân; điều cốt yếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
基幹システム きかんシステム
hệ thống lõi
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)