Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数詞 すうし
chữ số
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
基数 きすう
số đếm; số cơ bản (từ 0 đến 9)
数量詞 すうりょうし
Từ chỉ số lượng
助数詞 じょすうし
Lượng từ
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.