基本インターフェース
きほんインターフェース
Giao diện tốc độ cơ bản
☆ Danh từ
Giao diện cơ sở

基本インターフェース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基本インターフェース
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
インターフェース インターフェース
giao diện
基本 きほん
cơ bản; cơ sở
基本中の基本 きほんちゅうのきほん
(hầu hết) cơ bản về khái niệm cơ bản
TXインターフェース TXインターフェース
giao diện tx
XAインターフェース XAインターフェース
giao diện xa
MIDIインターフェース MIDIインターフェース
bộ giao diện MIDI, bộ giao tiếp MIDI (thiết bị kết nối các thiết bị MIDI khác nhau với máy tính)