基本論理対象体
きほんろんりたいしょうたい
☆ Danh từ
Đối tượng lôgic cơ bản

基本論理対象体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基本論理対象体
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理対象体 ろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
論理対象体クラス ろんりたいしょうたいクラス
lớp đối tượng lôgic
複合論理対象体 ふくごうろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic phức hợp
基本割付け対象体 きほんわりつけたいしょうたい
đối tượng biểu diễn cơ bản
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対象体 たいしょうたい
bổ ngữ