構造型符号化
こうぞうがたふごうか
☆ Danh từ
Bảng mã được xây dựng

構造型符号化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造型符号化
符号化 ふごうか
biên mã, mã hóa
基本型符号化 きほんがたふごうか
mã hóa nguyên gốc
構造型 こうぞうがた
kiểu dẫn xuất
逆符号化 ぎゃくふごうか
giải mã
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
構造変化 こうぞうへんか
sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu.
構造化プログラム こうぞうかプログラム
chương trình có cấu trúc