Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産業資本
さんぎょうしほん
vốn công nghiệp
産業資本主義 さんぎょうしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản công nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
資本集約的産業 しほんしゅうやくてきさんぎょう
công nghiệp sử dụng nhiều vốn
商業資本 しょうぎょうしほん
tư bản thương nghiệp.
「SẢN NGHIỆP TƯ BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích