産業資本
さんぎょうしほん「SẢN NGHIỆP TƯ BỔN」
☆ Danh từ
Vốn công nghiệp

産業資本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業資本
産業資本主義 さんぎょうしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản công nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
資本集約的産業 しほんしゅうやくてきさんぎょう
công nghiệp sử dụng nhiều vốn
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
商業資本 しょうぎょうしほん
tư bản thương nghiệp.