基板周辺工具
きばんしゅうへんこうぐ
☆ Danh từ
Công cụ liên quan đến bảng mạch
基板周辺工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基板周辺工具
周辺器具 しゅうへんきぐ しゅうへんきぐ しゅうへんきぐ
thiết bị ngoại vi
工具 メガネ周辺商品 こうぐ メガネしゅうへんしょうひん こうぐ メガネしゅうへんしょうひん こうぐ メガネしゅうへんしょうひん
Công cụ và sản phẩm liên quan đến kính đeo mắt.
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
基板保持具 きばんほじぐ
thiết bị giữ mạch
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội