基板用センサ
きばんようセンサ
☆ Danh từ
Cảm biến cho mạch điện tử
基板用センサ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基板用センサ
基板用センサその他関連用品 きばんようセンサそのほかかんれんようひん
"cảm biến và các sản phẩm liên quan cho tấm mạch"
基板用リレー きばんようリレー
rơ le dùng cho mạch in
基板用スイッチ きばんようスイッチ
công tắc mạch điện tử
基板用コネクタ きばんようコネクタ
đầu nối cho mạch điện tử
基板用テープ きばんようテープ
băng dính cho bo mạch
基板 きばん
bảng mạch điện tử
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)