基準化
きじゅんか「CƠ CHUẨN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiêu chuẩn hoá

Bảng chia động từ của 基準化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 基準化する/きじゅんかする |
Quá khứ (た) | 基準化した |
Phủ định (未然) | 基準化しない |
Lịch sự (丁寧) | 基準化します |
te (て) | 基準化して |
Khả năng (可能) | 基準化できる |
Thụ động (受身) | 基準化される |
Sai khiến (使役) | 基準化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 基準化すられる |
Điều kiện (条件) | 基準化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 基準化しろ |
Ý chí (意向) | 基準化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 基準化するな |
基準化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基準化
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn
基準球 きじゅんきゅう
Quả cầu chuẩn