Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文字基準線 もじきじゅんせん
đường chuẩn của ký tự
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
準線 じゅんせん
đường chuẩn
基線 きせん
đường đáy
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn