Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
準線
じゅんせん
đường chuẩn
基準線 きじゅんせん
đường tham chiếu, đường cơ sở
文字基準線 もじきじゅんせん
đường chuẩn của ký tự
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
「CHUẨN TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích