Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基準面
きじゅんめん
mặt phẳng tham chiếu
光基準面 ひかりきじゅんめん
mặt phẳng tham chiếu quang học
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
被削面 ひ削面
mặt gia công
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn
「CƠ CHUẨN DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích