基準面
きじゅんめん「CƠ CHUẨN DIỆN」
Mặt phẳng tham chiếu
基準面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基準面
光基準面 ひかりきじゅんめん
mặt phẳng tham chiếu quang học
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn
基準球 きじゅんきゅう
Quả cầu chuẩn
基準値 きじゅんち
Giá trị tiêu chuẩn, Mức độ, tiêu chuẩn