基盤設備
きばんせつび「CƠ BÀN THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Thiết bị cơ bản

基盤設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基盤設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
基盤 きばん
nền móng; cơ sở
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)