Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石基 せっき
ma trận
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu