石基
せっき「THẠCH CƠ」
☆ Danh từ
Ma trận
Đất nền

石基 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石基
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
基石 きせき
viên đá đặt nền; đá nền.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu