Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財政収支 ざいせいしゅうし
tài chính cân bằng
基礎的 きそてき
cơ sở, nền tảng
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
財政的 ざいせいてき
Mang tính kinh tế, kinh tế, tài chính
財政支出 ざいせいししゅつ
chính phủ tàn
財政支援 ざいせいしえん
kinh tế hỗ trợ; tài chính hỗ trợ
基礎 きそ
căn bản
財政 ざいせい
tài chính