基礎知識
きそちしき「CƠ SỞ TRI THỨC」
☆ Danh từ
Kiến thức cơ sở; kiến thức cơ bản; tri thức cơ bản
情報技術
の
基礎知識
を
審査
する
Kiểm tra kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin
基礎知識
を
十分理解
して
Hiểu rõ kiến thức cơ sở
その
手順
を
行
うには
基礎知識
が
欠
かせない
Để có thể thực hiện theo trình tự đó, anh cần có kiến thức cơ bản
