Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
来城 らいじょう
đến lâu đài
皇城 こうじょう
hoàng cung
牙城 がじょう
thành lũy; thành lũy bên trong