Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 基肥
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
肥 こえ
phân bón
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
肥す こやす
bón phân để cải thiện độ phì nhiêu của đất