基軸通貨
きじくつうか「CƠ TRỤC THÔNG HÓA」
Đồng tiền chủ yếu
Đồng tiền chủ yếu (quốc tế)
Đồng tiền cơ bản
Đồng tiền then chốt
☆ Danh từ
(người đứng đầu) dự trữ tiền tệ

基軸通貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基軸通貨
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
アジア通貨基金 あじあつうかききん
Quỹ Tiền tệ Châu Á
基軸 きじく
cốt lõi; tiêu chuẩn so sánh; tiêu chuẩn; chuẩn mực
通貨 つうか
tiền tệ
欧州通貨基金 おうしゅうつうかききん
quỹ tiền tệ Châu Âu