Kết quả tra cứu 国際通貨基金
Các từ liên quan tới 国際通貨基金
国際通貨基金
こくさいつうかききん
☆ Danh từ
◆ Quỹ Tiền tệ Quốc tế
国際通貨基金
が
予測
する
成長率
_%に
直面
する
Đối mặt với tỉ lệ tăng trưởng~% theo dự đoán của quỹ tiền tệ quốc tế.
国際通貨基金
に
支援
を
要請
する
Kêu gọi viện trợ từ quỹ tiền tệ quốc tế

Đăng nhập để xem giải thích