Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 基部被子植物
被子植物 ひししょくぶつ
Cây hạt kín.
被子植物門 ひししょくぶつもん
ngành thực vật hạt kín
被子植物綱 ひししょくぶつつな
thực vật hai lá mầm (magnoliopsida)
種子植物 しゅししょくぶつ
thực vật trồng bằng hạt
裸子植物 らししょくぶつ
(thực vật học) cây hạt trần
胞子植物 ほうししょくぶつ
thực vật có mạch sinh sản bằng bào tử
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)