Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨港線 りんこうせん
tuyến đường sắt ven cảng
臨港 りんこう
hiện tượng lân quang
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
基線 きせん
đường đáy
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa