Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
福祉心理学 ふくししんりがく
tâm lý học phúc lợi
専門医 せんもんい
chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn
理学療法(専門業務) りがくりょーほー(せんもんぎょーむ)
liệu pháp vật lý trị liệu
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
保健医療調査 ほけんいりょうちょうさ
khảo sát chăm sóc y tế
歯内療法専門医 しないりょうほうせんもんい はないりょうほうせんもんい
endodontist; chuyên gia gốc - kênh đào