精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh
母性福祉 ぼせいふくし
phúc lợi cho bà mẹ