Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀之内久男
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
之 これ
Đây; này.
火之夜芸速男神 ひのやぎはやおのかみ
Kagutsuchi, fire deity who burned to death his mother Izanami during childbirth (and was therefore beheaded by his father Izanagi)
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
釣堀 つりぼり
ao cá.