Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀内光雄
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
観光案内 かんこうあんない
sự hướng dẫn du lịch