Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
釣堀 つりぼり
ao cá.