Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀切 (葛飾区)
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat
葛飾北斎 かつしかほくさい
Tên người hoạ sĩ nổi tiếng thời edo của nhật
葛切り くずきり
miến
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.