Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat
切実 せつじつ
cấp bách; khẩn cấp
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切実な せつじつな
bức thiết
切実に せつじつに
tha thiết.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào