Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切実 せつじつ
cấp bách; khẩn cấp
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切実な せつじつな
bức thiết
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
実に じつに げに まことに
đích thực; đích xác
切に せつに
tha thiết, chân thành
実際に じっさいに
thật là.
痛切に つうせつに
thống thiết.