Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀場美希
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
希 き ぎ まれ
hiếm có
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).