Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào