Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
理由 りゆう
nguyên do; nguyên nhân; lý do
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
上告理由 じょうこくりゆう
lý do kháng cáo
判決理由 はんけつりゆう
tỷ lệ quyết định, lý do cho một phán quyết