Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀本裕樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện