Các từ liên quan tới 堀江由衣の天使のたまご
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
天の羽衣 あまのはごろも てんのはごろも
có lông phủ kín (của) thiên thần mặc áo choàng
堀江 ほりえ
kênh, sông đào, ống
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
天衣 てんい てんころも
y phục thiên đường
地の卵 じのたまご ちのたまご
những trứng địa phương; những trứng tươi mới nông trại
天の あめの あまの
heavenly, celestial, divine