Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀田力
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào