Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo