Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀田正民
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
訓民正音 くんみんせいおん
âm chính xác để hướng dẫn nhân dân (tên một tài liệu mô tả chữ viết mới và nguồn gốc của tiếng Triều Tiên)
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
釣堀 つりぼり
ao cá.